Có 2 kết quả:
水亮 shuǐ liàng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄤˋ • 水量 shuǐ liàng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moist and glossy
(2) wet look (of lipstick)
(2) wet look (of lipstick)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volume of water
(2) quantity of flow
(2) quantity of flow
Bình luận 0